|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó chịu
| indisposé; mal à l'aise | | | Vá»›i khà háºu nà y, tôi cảm thấy khó chịu | | avec ce climat je me sens indisposé | | | ở gần anh ấy, chị ấy khó chịu | | à côté de lui, elle est mal à l'aise | | | insupportable; incommodant; désagréable; gênant | | | Tiếng ồn khó chịu | | bruit insupportable | | | cái nóng khó chịu | | chaleur incommodante | | | Mùi khó chịu | | odeur désagréable | | | Nó vồn vã quá thà nh ra khó chịu | | à force d'empressement, il devient gênant |
|
|
|
|